VIETNAMESE
học viên
học sinh
ENGLISH
trainee
/ˈtreɪˈni/
student
Học viên là người theo học một lĩnh vực hoặc môn học nào đó.
Ví dụ
1.
Tôi đưa các học viên tham quan văn phòng vào ngày hôm trước.
I took trainees on a tour of the office the day before.
2.
Anh ấy gia nhập công ty với tư cách là một học viên đã tốt nghiệp.
He joined the company as a graduate trainee.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như student, trainee, apprentice nha!
- trainee (học viên): I was showing those trainees around the offices the other day. (Tôi đưa các học viên tham quan văn phòng vào ngày hôm trước.)
- student (học sinh, sinh viên): How do you feel about the students in this school? (Bạn nghĩ gì về sinh viên trường này?)
- apprentice (người học việc): This is my new apprentice, he is very clever and quick-witted. (Đây là người học việc mới của tôi, thằng bé rất lanh lợi và thông minh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết