VIETNAMESE

độ sáng

ENGLISH

luminosity

  
NOUN

/,lumi'nɔsiti/

brightness

Độ sáng là một khái niệm trong quang học để mô tả độ rõ nét, sáng hoặc tối của một hình ảnh hoặc một vật thể.

Ví dụ

1.

Các nhiếp ảnh gia đã đạt được độ sáng trong hình ảnh thông qua thao tác cẩn thận trong phòng tối.

The photographer achieved the luminosity in the image through careful manipulation in the darkroom.

2.

Độ sáng của sao được xác định nhờ bán kính và nhiệt độ bề mặt của nó.

The luminosity of a star is determined by the radius and the surface temperature.

Ghi chú

Độ sáng (luminosity) là tổng lượng năng lượng điện từ (electromagnetic energy) được phát ra (emitted) trên một đơn vị thời gian (unit time) của một ngôi sao, thiên hà (galaxy) hoặc vật thể thiên văn (astronomical object).