VIETNAMESE
sạt lở
lở đất
ENGLISH
landslide
/ˈlændˌslaɪd/
landslip
Sạt lở là một sự kiện địa chất trong đó một khối đá, đất hoặc mảnh vụn di chuyển xuống dốc, thường do trọng lực hoặc các yếu tố bên ngoài như mưa lớn hoặc động đất.
Ví dụ
1.
Việc thi công gặp khó khăn do quan ngại về khả năng xảy ra sạt lở.
Construction was difficult due to concerns about the possibility of landslides.
2.
Sạt lở có thể xảy ra trên sườn đồi, núi, vách đá hoặc địa hình dốc khác và có thể ở nhiều dạng khác nhau như đá lở, dòng mảnh vụn, lở bùn hoặc tuyết lở.
Landslides can occur on hillsides, mountains, cliffs, or other sloping terrain, and can take various forms such as rockfalls, debris flows, mudslides, or avalanches.
Ghi chú
Việt Nam là một trong những nước bị thiên tai (natual hazards) nhiều nhất, gồm có lũ lụt (floods), bão (typhoons), hạn hán (droughts), và sạt lở đất (landslides).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết