VIETNAMESE

độ cao tĩnh không

ENGLISH

altitude

  
NOUN

/ˈæltɪtjuːd/

Độ cao tĩnh không thường được sử dụng để đo độ cao của một địa điểm hoặc địa hình, và có thể được tính toán bằng đo độ cao từ mực nước biển hoặc bằng các phương pháp đo đạc khác như GPS.

Ví dụ

1.

Độ cao tĩnh không của tòa nhà này là 3 mét.

The altitude of this building is 3 meters.

2.

Độ cao tĩnh không đề cập đến chiều cao của một đối tượng hoặc vị trí trên mực nước biển.

Altitude refers to the height of an object or location above sea level.

Ghi chú

Độ cao tĩnh không (Altitude) công trình (structure) được hiểu là độ cao (the height) của công trình (the structure) so với mặt đất tự nhiên (natural ground) hoặc so với sân bay (the airport).