VIETNAMESE
động cơ
ENGLISH
engine
/ˈɛnʤən/
Động cơ là một thiết bị hoạt động bằng năng lượng để tạo ra chuyển động hoặc sản xuất công suất. Các động cơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ngành sản xuất, ô tô, hàng hải, hàng không và nhiều lĩnh vực khác.
Ví dụ
1.
Động cơ của chiếc xe gầm lên khi tài xế xoay chìa khóa.
The car's engine roared to life as the driver turned the key.
2.
Động cơ máy bay kêu rền rĩ khi nó chuẩn bị cất cánh.
The airplane's engine hummed loudly as it prepared for takeoff.
Ghi chú
Động cơ (engine) là thiết bị chuyển hóa một dạng năng lượng (form of energy) nào đó (thiên nhiên (natural) hoặc nhân tạo (man-made)) thành động năng (kinetic energy).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết