VIETNAMESE
tội nghiệp
thảm thương, đáng thương
ENGLISH
poor
/pur/
miserable
Tội nghiệp là đáng thương vì gặp phải cảnh ngộ đau khổ, không may.
Ví dụ
1.
Chú chó tội nghiệp đó chỉ có ba chân mà thôi.
The poor dog only has three legs.
2.
Một linh hồn tội nghiệp nào đó sẽ phải dọn dẹp nhà cửa sau bữa tiệc.
Some poor soul will have to clean the house after the party.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề “đáng thương” nha!
- pitiful (đáng thương)
- pathetic (thảm thương)
- poor (tội nghiệp)
- miserable (khốn khổ)
- tragic (bi thảm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết