VIETNAMESE

chu vi hình tròn

ENGLISH

circumference

  
NOUN

/sərˈkʌmfrəns/

Chu vi hình tròn là tổng độ dài của toàn bộ đường tròn. Để tính chu vi (C) của một hình tròn, bạn có thể sử dụng công thức: C=2πr

Ví dụ

1.

Chu vi của sân bóng rổ là yếu tố cần thiết để xác định khoảng cách mà người chơi cần phải vượt qua trong một trận đấu.

The circumference of the basketball court is essential for determining the distance players need to cover during a game.

2.

Cô dùng thước dây để tìm chu vi của thân cây, ngạc nhiên trước kích thước ấn tượng của cây sồi cổ thụ.

She used a measuring tape to find the circumference of the tree trunk, marveling at the impressive size of the ancient oak.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "circle" và "encircle"nhé:

- Circle: tạo thành vòng tròn hoặc khoanh tròn.

Ví dụ: The birds circled overhead before finding a place to land. (Những con chim bay vòng quanh trên đầu trước khi tìm nơi để hạ cánh.)

- Encircle (bao quanh, vây quanh): tạo ra một vòng tròn xung quanh một vật thể hoặc không gian.

Ví dụ: The city walls were built to encircle and protect the ancient town. (Các bức tường thành phố được dựng nên bao quanh và bảo vệ thị trấn cổ.)