VIETNAMESE

số phận

số kiếp

ENGLISH

fate

  
NOUN

/feɪt/

destiny

Số phận là sự định đoạt cuộc đời của một người được hưởng hạnh phúc hay chịu đau khổ, sống lâu hay chết sớm... do một sức thiêng liêng nào đó, theo thuyết duy tâm.

Ví dụ

1.

Chúng ta không thể chạy thoát khỏi số phận.

We cannot run away from fate.

2.

Một người đàn ông mạnh mẽ sẽ biết cách chống chọi với những giông tố của số phận.

A strong man will know how to withstand the storms of fate.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom có sử dụng fate trong tiếng Anh nha!

- be a fate worse than death (tồi tệ): It will be a fate worse than death if my parents catch me sneaking in after curfew. (Sẽ còn tồi tệ hơn nếu ba mẹ bắt gặp được tôi lẻn vào sau giờ giới nghiêm)

- leave one to one's fate (bỏ mặc, mặc kệ ai đó): I just knew I couldn't leave those people to their fates in that burning building. (Tôi chỉ biết rằng tôi không thể bỏ mặc những người trong tòa nhà đang cháy đó.)

- tempt fate (thử số phận, đùa với lửa): I'm afraid to tempt fate, but I really think I did well on the exam. (Tôi sợ chơi đùa với số phận lắm, nhưng tôi nghĩ tôi đã làm tốt trong bài kiểm tra đó.)