VIETNAMESE
đại học chính quy
cao đẳng chính quy
ENGLISH
formal university education
/ˈfɔrməl ˌjunəˈvɜrsəti ˌedʒuˈkeɪʃn/
regular university education
Đại học hệ chính quy đề cập đến một hệ thống giáo dục đại học có cấu trúc và tổ chức thường được cung cấp bởi các trường đại học hoặc các tổ chức giáo dục đại học khác. Nó thường liên quan đến một chương trình giảng dạy toàn diện và nghiêm ngặt, được thiết kế để cung cấp cho sinh viên nhiều kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với lĩnh vực học tập mà họ đã chọn.
Ví dụ
1.
Sinh viên theo học chương trình giáo dục đại học chính quy được tiếp cận với nhiều nguồn tài nguyên học thuật, bao gồm thư viện, cơ sở nghiên cứu và chuyên môn của giảng viên.
Students who pursue formal university education have access to a wide range of academic resources, including libraries, research facilities, and faculty expertise.
2.
Chương trình đào tạo của trường đại học chính quy thường kéo dài 4 năm.
The training program of the formal university education usually lasts 4 years.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh liên quan đến một số cấp đào tạo nha!
- formal university (đại học chính quy)
- inter-university (liên thông)
- intermediate (trung cấp)
- second degree (văn bằng hai)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết