VIETNAMESE

niềm vui

niềm hạnh phúc, niềm hứng khởi

ENGLISH

joy

  
NOUN

/ʤɔɪ/

happiness, excitement

Niềm vui hay vui, vui thích, vui sướng là biểu hiện cảm xúc mô tả các trạng thái tinh thần của con người và các động vật khác như sự trải nghiệm tích cực, thú vị.

Ví dụ

1.

Những quyển sách của cô ấy đã mang lại niềm vui đến hàng triệu người.

Her books have brought joy to millions.

2.

Khi lắng nghe anh ấy nói, bạn sẽ thấy có nhiều niềm vui.

He is a great joy to listen to.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số cụm từ trong tiếng Anh thường được dùng chung với joy nhe!

- bundle of joy (con cái, cục cưng): Here are the latest pictures of our little bundle of joy. (Đây là hình chụp mới nhất của cục cưng nhà tui.)

- pride and joy (niềm kiêu hãnh): The car is her pride and joy. (Chiếc xe này là niềm kiêu hãnh của cô ấy.)

- joy of missing out (sống không ham hư vinh): Embracing the joy of missing out (JOMO) will leave you feeling refreshed. (Sống một cuộc sống không theo đuổi hư vinh sẽ giúp bạn thoải mái hơn đó.)

- full of the joys (đầy niềm vui): The family is full of the joys of spring. (Nhà này lúc nào cũng tràn ngập niềm vui.)