VIETNAMESE
bài toán
bài tập toán
ENGLISH
math assignment
/mæθ əˈsaɪnmənt/
math homework
Bài toán là các vấn đề toán học cần giải quyết.
Ví dụ
1.
Tôi bị ám ảnh với bài toán này.
I'm stuck with this math assignment.
2.
Làm một bài toán đòi hỏi sự suy nghĩ cẩn thận và sự tập trung chú ý.
Doing a math assignment requires careful thought and attention.
Ghi chú
Sự khác nhau của assignment và exercise:
- assignment: lớn hơn, yêu cầu nhiều kỹ năng và nỗ lực hơn. (Your next assignment will be to find these missing persons.)
- exercise: nhỏ hơn, ít yêu cầu kỹ năng. (The teacher sets her class a mathematics exercise for homework.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết