VIETNAMESE
mất niềm tin
hết tin tưởng, hoài nghi
ENGLISH
lose faith
/luz feɪθ/
doubt
Mất niềm tin là không còn tồn tại niềm tin ở ai đó hay việc gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi đã mất niềm tin vào anh ấy.
I've lost my faith in him.
2.
Khi có tham nhũng, mọi người mất niềm tin vào những gì họ nghe được, và điều đó dẫn đến bạo lực.
When there is corruption, people lose faith in what they hear, leading to violence.
Ghi chú
Hôm nay chúng ta cùng học các phrase có nghĩa tương tự như “mất niềm tin” trong tiếng Anh nha!
- lose faith: I've lost my faith in him. (Tôi đã mất niềm tin vào anh ấy.)
- give up hope: Don't give up hope, you can always try next time. (Đừng từ bỏ hy vọng, bạn luôn có thể cố gắng vào lần sau.)
- lose heart: We mustn't lose heart when people complain. (Chúng ta không được mất lòng khi mọi người phê bình.)
- be hopeless: Let’s not be hopeless about this situation. (Chúng ta đừng nên nản lòng về tình huống này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết