VIETNAMESE

luận điểm

ENGLISH

point

  
NOUN

/pɔɪnt/

thesis, argument

Luận điểm là là những quan điểm, tư tưởng, là lập luận chính để làm nổi bật một vấn đề nào đó đang được nhắc đến trong một bối cảnh cụ thể, hoặc là trong một bài văn nghị luận.

Ví dụ

1.

Ông Slater thực sự đưa ra một luận điểm hợp lý đấy chứ.

Mr Slater does make a valid point.

2.

Cô ấy cho chúng tôi xem một số biểu đồ để minh họa cho luận điểm mà cô ấy đang đưa ra.

She showed us some charts to illustrate the point she was making.

Ghi chú

Một số từ liên quan đến argument nè!

- point (luận điểm)

- explanation (giải thích)

- idea (ý tưởng)

- logic (lý lẽ)

- argumentation (biện luận)