VIETNAMESE
lớp 4
ENGLISH
fourth grade
/fɔrθ greɪd/
Lớp 4 là lớp thứ 4 của cấp tiểu học.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã nhảy lớp đến lớp 4 ở trường tiểu học.
She skipped grades to fourth grade in elementary school.
2.
Anh ấy có một em gái học lớp 4 ở trường.
He has a sister in the fourth grade at school.
Ghi chú
Hệ thống giáo dục (education system) cấp phổ thông (general education) ở Việt Nam được chia thành 3 cấp: cấp tiểu học (primary school) từ lớp 1 (first grade) đến lớp 5 (fifth grade), cấp trung học cơ sở (secondary school) từ lớp 6 (sixth grade) đến lớp 9 (ninth grade), cấp trung học (high school) từ lớp 10 (tenth grade) đến lớp 12 (twelfth grade).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết