VIETNAMESE

không vui

không vui vẻ

ENGLISH

unhappy

  
NOUN

/ənˈhæpi/

unpleasant

Không vui là không cảm thấy vui vẻ hạnh phúc, chưa tới mức buồn bã.

Ví dụ

1.

Vậy là đủ làm mọi người không vui rồi.

That's enough to make anyone unhappy.

2.

Bất kỳ khoảng thời gian không vui nào đều là lãng phí.

Any time spent being unhappy is wasted.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một số nghĩa khác nhau của từ unhappy trong tiếng Anh nha!

- không vui: That's enough to make anyone unhappy. (Vậy là đủ làm mọi người không vui rồi.)

- không hài lòng: He was unhappy at being left out of the team. (Anh ấy không hài lòng khi bị loại khỏi đội.)

- không phù hợp: It was an unhappy choice of words. (Đó là một sự lựa chọn từ ngữ không mấy phù hợp.)