VIETNAMESE

quan điểm sống

quan niệm sống

ENGLISH

perspective

  
NOUN

/laɪf pərˈspɛktɪv/

viewpoint, standpoint

Quan điểm sống là cách nhìn nhận cuộc sống của mỗi người.

Ví dụ

1.

Quan điểm sống của bạn định nghĩa con người bạn.

Your perspective defines who you are.

2.

Theo quan điểm sống của tôi, nó thậm chí không đáng để thử.

From my life perspective, it is not even worth trying.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số khái niệm trong cuộc sống bằng tiếng Anh nha!

- life motto (phương châm sống): What is your life motto? (Phương châm sống của bạn là gì?)

- life principle (nguyên tắc sống): I try to keep a very few life principles of myself. (Tôi cố gắng giữ một vài nguyên tắc sống của bản thân.)

- life perspective (quan điểm sống): Your life perspective defines who you are. (Quan điểm sống của bạn định nghĩa con người bạn.)

- life outlook (cách nhìn về cuộc sống): The way a kid is brought up will hugely influence his life outlook. (Cách một đứa trẻ được nuôi dưỡng sẽ ảnh hưởng rất lớn đến cách nhìn cuộc sống của nó.)