VIETNAMESE
con ông cháu cha
ENGLISH
nepotism
/ˈnɛpəˌtɪzəm/
Con ông cháu cha (hoặc còn gọi là chuyên quyền) là một thành ngữ phổ biển ở Việt Nam dùng để chỉ con cháu của những người có quyền lực trong xã hội. Những người thuộc diện "con ông cháu cha" luôn được ưu ái trong học tập, thăng tiến công danh, sự nghiệp hơn những người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã có quan hệ con ông cháu cha và bị buộc tội tham nhũng.
He was guilty of nepotism and corruption.
2.
Anh ấy từ chức trong bối cảnh đang đối mặt với những cáo buộc về quan hệ con ông cháu cha và tham nhũng.
He resigned amid allegations of nepotism and petty corruption.
Ghi chú
Các nguyên nhân chính được chỉ ra bao gồm chuyên quyền (nepotism), tham nhũng (corruption), làm ăn gian dối (racketeering) và nghiêm trọng nhất là tội thông đồng (collusion).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết