VIETNAMESE
chữ tượng hình
ENGLISH
ideogram
/ˈɪdiəɡræm/
pictogram
Chữ tượng hình là một biểu tượng được sử dụng trong một hệ thống chữ viết, ví dụ như tiếng Trung Quốc, để thể hiện ý tưởng của một sự vật, chứ không phải là âm thanh của một từ.
Ví dụ
1.
Tiếng Hàn là một loại chữ tượng hình.
Korean is a kind of ideogram.
2.
Theo quan điểm cá nhân thì tiếng Trung là loại chữ tượng hình khó học nhất.
Personally, Chinese is the most difficult type of ideogram to learn.
Ghi chú
Chữ tượng hình (Pictographic writing) là một dạng chữ viết sử dụng các hình vẽ tượng trưng (representational, pictorial drawings), tương tự như chữ hình nêm (cuneiform) và ở một mức độ nào đó, chữ viết tượng hình, cũng sử dụng các hình vẽ làm chữ cái phiên âm (phonetic letters) hoặc vần xác định (determinative rhymes).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết