VIETNAMESE
lời kết
đoạn kết
ENGLISH
conclusion
/kənˈkluʒən/
Lời kết là phần kết thúc của một văn bản hoặc một bài phát biểu.
Ví dụ
1.
Sau khi phân tích tất cả các dữ liệu, chúng tôi đã đi đến kết luận rằng chiến lược tiếp thị mới không hiệu quả như chúng tôi mong đợi.
After analyzing all the data, we have come to the conclusion that the new marketing strategy is not as effective as we had hoped.
2.
Bằng chứng đã chỉ ra một kết luận không thể chối cãi rằng cô ấy đã sơ suất.
The evidence points to the inescapable conclusion that she was negligent.
Ghi chú
Cấu trúc một bài văn thường có 3 phần chính là:
- opening paragraph (đoạn mở bài)
- the body/body text (thân bài)
- concluding paragraph/conclusion (kết bài)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết