VIETNAMESE

đời sống tinh thần

ENGLISH

spiritual life

  
NOUN

/ˈspɪrɪʧəwəl laɪf/

Đời sống tinh thần đề cập đến trải nghiệm kết nối với nội tâm của một người hoặc sức mạnh cao hơn, và phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về mục đích và ý nghĩa của sự tồn tại.

Ví dụ

1.

Đời sống tinh thần quan trọng hơn của cải vật chất.

The spiritual life is more important than material possessions.

2.

Đời sống tinh thần liên quan đến việc khám phá các giá trị, niềm tin và thế giới quan của chính mình, cũng như tham gia vào các hoạt động thực tiễn.

Spiritual life involves exploring one's values, beliefs, and worldview, as well as engaging in practices.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh liên quan đến một số khía cạnh trong đời sống trong tiếng Anh nhá!

- spiritual life (đời sống tinh thần): The spiritual life is more important than material possessions. (Đời sống tinh thần quan trọng hơn của cải vật chất.)

- religious life (đời sống tu tập): My dream of the religious life is shattered. (Giấc mơ đời tu tập của tôi đã vỡ vụn tan tành.)

- social life (đời sống xã hội): I have a fantastic social life. (Tôi có một đời sống xã hội tuyệt vời.)

- inner life (đời sống nội tâm): The inner life of a celebrity must be fascinating. (Đời sống nội tâm của một người nổi tiếng chắc phải hấp dẫn lắm.)