VIETNAMESE

nữ thần

ENGLISH

goddess

  
NOUN

/ˈgɑdəs/

Nữ thần là một vị Thần nữ có quyền năng siêu nhiên. Trong những câu chuyện thần thoại trên thế giới, song song bên cạnh các nam thần là những vị nữ thần đảm nhiệm các chức vụ khác nhau.

Ví dụ

1.

Aphrodite là nữ thần tình yêu của Hy Lạp cổ đại.

Aphrodite was the ancient Greek goddess of love.

2.

Athena là nữ thần trí tuệ của Hy Lạp cổ đại.

Athena was the ancient Greek goddess of wisdom.

Ghi chú

Một số từ vựng về các nhân vật hư cấu trong truyện nha!

- Demeter - goddess of harvest and agriculture (nữ thần mùa màng)

- Aphrodite - goddess of love and beauty (nữ thần tình yêu và nhan sắc)

- Athena - goddess of wisdom (nữ thần trí tuệ)

- Hera - goddess of family (nữ thần gia đình)