VIETNAMESE

thuật ngữ

ENGLISH

terminology

  
NOUN

/ˌtɜrmɪˈnɑləʤi/

term

Thuật ngữ là các từ vựng biểu thị các khái niệm trong một số lĩnh vực như khoa học, công nghệ.

Ví dụ

1.

Thuật ngữ y tế được sử dụng trong báo cáo này có thể khó hiểu đối với những người không có kiến thức y khoa.

The medical terminology used in this report can be difficult for those without a medical background.

2.

Điều quan trọng là phải hiểu thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực này để giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia khác.

It's important to understand the terminology used in this field in order to communicate effectively with other professionals.

Ghi chú

Thuật ngữ (Terminology) là một từ chung (general word) để chỉ một nhóm các từ hoặc nghĩa chuyên ngành (specialized words) liên quan đến một lĩnh vực cụ thể (particular field), đồng thời cũng là ngành nghiên cứu các thuật ngữ đó và cách sử dụng chúng.