VIETNAMESE

khối lượng

ENGLISH

mass

  
NOUN

/mæs/

weight

Khối lượng là thước đo về số lượng vật chất tạo thành vật thể.

Ví dụ

1.

Khối lượng của mặt trời xấp xỉ 1,989 x 10^30 kilôgam, khiến nó trở thành vật thể lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.

The mass of the sun is approximately 1.989 x 10^30 kilograms, making it the largest object in our solar system.

2.

Tàu con thoi có khối lượng hơn 2 triệu kg, khiến nó trở thành một trong những phương tiện nặng nhất từng được phóng vào vũ trụ.

The space shuttle had a mass of over 2 million kilograms, making it one of the heaviest vehicles ever launched into space.

Ghi chú

Một số đơn vị đo khối lượng (unit of mass measurement) thường gặp theo chuẩn gram (g) là:

- miligram (mg) = 0.001 g

- decigram (dg) = 0.1 g

- centigram (cg) = 0.01 g

- decagam (dag) = 10 g

- hectogram (hg) = 100 g

- kilogram (kg) = 1000 g

- metric ton (t) = 1000 kg = 1000000 g