VIETNAMESE
tiểu học
trường tiểu học
ENGLISH
primary school
/ˈpraɪˌmɛri skul/
elementary school
Tiểu học là giai đoạn thứ nhất của giáo dục bắt buộc. Nó theo sau giáo dục mầm non và nằm trước giai đoạn giáo dục trung học.
Ví dụ
1.
Tôi là giáo viên ở một trường tiểu học vùng sâu vùng xa.
I'm a teacher at a distant primary school.
2.
Con trai lớn của tôi bây giờ đang học ở một trường tiểu học.
My oldest son now studies in a primary school.
Ghi chú
Hệ thống giáo dục (education system) cấp phổ thông (general education) ở Việt Nam được chia thành 3 cấp: cấp tiểu học (primary school) từ lớp 1 (first grade) đến lớp 5 (fifth grade), cấp trung học cơ sở (secondary school) từ lớp 6 (sixth grade) đến lớp 9 (ninth grade), cấp trung học phổ thông (high school) từ lớp 10 (tenth grade) đến lớp 12 (twelfth grade).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết