VIETNAMESE
nồng nhiệt
ENGLISH
fervid
/ˈfɜrvəd/
Nồng nhiệt là nồng nàn và sâu sắc, khó phai nhạt.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một người phụ nữ nồng nhiệt.
She is a fervid woman.
2.
Bạn có từng có một mối tình nồng nhiệt lúc học đại học không?
Did you have a fervid love affair in college?
Ghi chú
Hôm nay chúng ta cùng học về một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như fervid, ardent, fond nha!
- fervid (nồng nhiệt): Did you have a fervid love affair in college? (Bạn có từng có một mối tình nồng nhiệt lúc học đại học không?)
- ardent (nhiệt thành): He is an ardent supporter of European unity. (Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho sự thống nhất của châu Âu.)
- fond (yêu quý, thân thiết): I’ve always been very fond of your mother. (Tôi luôn luôn rất yêu quý mẹ của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết