VIETNAMESE
ví dụ điển hình
ENGLISH
typical example
/ˈtɪpəkəl ɪgˈzæmpəl/
representative case
Ví dụ điển hình là ví dụ có tính tiêu biểu nhất, biểu hiện tập trung và rõ nhất về bản chất của một nhóm hiện tượng, đối tượng.
Ví dụ
1.
Con hổ là một ví dụ điển hình của một động vật ăn thịt lớn sống trong rừng rậm.
The tiger is a typical example of a large carnivorous animal that lives in the jungle.
2.
Việc nghệ sĩ sử dụng các màu đậm và các hình thức trừu tượng là một ví dụ điển hình của phong cách biểu hiện.
The artist's use of bold colors and abstract forms is a typical example of the expressionist style.
Ghi chú
Một số collocations với example:
- perfect example: ví dụ hoàn hảo
- classic example: ví dụ điển hình
- good example: ví dụ tốt
- clear example: ví dụ rõ ràng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết