VIETNAMESE

chính tả

ENGLISH

orthography

  
NOUN

/ɔːrˈθɑːɡrəfi/

Chính tả của một ngôn ngữ là một hệ thống những quy ước để viết lại một ngôn ngữ, hay ghi chép lại lời nói được cộng đồng người sử dụng chấp nhận một cách chính thức và rộng rãi.

Ví dụ

1.

Người đọc soát cẩn thận kiểm tra tài liệu để tìm lỗi chính tả, ngữ pháp và dấu chấm câu.

The proofreader carefully checked the document for errors in orthography, grammar, and punctuation.

2.

John gặp khó khăn với cách viết chính tả của một số từ nhất định, nhưng anh ấy đã luyện tập cho đến khi viết đúng chúng.

John struggled with the orthography of certain words, but he practiced until he got them right.

Ghi chú

Chính tả (Orthography) là sự phiên âm (transcription) của văn bản nói (spoken text): một người đang "đọc chính tả" (dictating) nói và một người khác đang "chép chính tả" (taking dictation) viết ra các từ khi chúng được nói.