VIETNAMESE

cao áp

cao thế

ENGLISH

high voltage

  
NOUN

/haɪ ˈvoʊltəʤ/

Cao áp là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các mức điện áp lớn hơn mức điện áp tiêu chuẩn, thông thường được đo bằng đơn vị volt (V). Các mức điện áp cao áp thường được sử dụng trong các hệ thống điện lớn như lưới điện truyền tải và phân phối điện, các thiết bị điện công nghiệp và máy móc nặng.

Ví dụ

1.

Có thể nhìn thấy đường dây điện cao thế trải dài hàng dặm khắp vùng nông thôn, mang điện đến các hộ gia đình và doanh nghiệp.

High voltage lines can be seen stretching for miles across the countryside, carrying electricity to power homes and businesses.

2.

Phải hết sức thận trọng khi làm việc với thiết bị điện áp cao để tránh bị điện giật hoặc thương tích.

Extreme caution must be taken when working with high voltage equipment to prevent electrical shock or injury.

Ghi chú

Các đường dây truyền điện cao áp (High voltage transmission lines) chuyển tải điện (electricity) đi đường dài đến một trạm (substation).