VIETNAMESE

sự chuẩn bị

sự sẵn sàng

ENGLISH

preparation

  
NOUN

/ˌprɛpəˈreɪʃən/

readiness

Sự chuẩn bị hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó sẳn sàng.

Ví dụ

1.

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi là cần thiết.

Careful preparation for the exam is essential.

2.

Sự chuẩn bị kỹ càng là chìa khoá cho một buổi phỏng vấn thành công.

Careful preparaton is key to a success interview.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với preparation nè!

- readiness (sự sẵn sàng): This might account for my readiness to accept the written word as a valuable means of complementary documentation to my own practical research.

(Điều này có thể xem như tôi sẵn sàng chấp nhận chữ viết như một tư liệu bổ sung có giá trị cho nghiên cứu thực tế của tôi.)

- plan (kế hoạch): I'll need to set out plans on how to conduct my research.

(Tôi sẽ cần phải lập ra kế hoạch về việc sẽ tiến hành nghiên cứu như thế nào.)