VIETNAMESE

hoàng tử

con trai của vua

ENGLISH

prince

  
NOUN

/prɪns/

King's son

Hoàng tử, mang nghĩa "Con trai của Hoàng thất", là cách gọi những người con trai của Hoàng đế trong vùng văn hóa chữ Hán như Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản cùng Hàn Quốc. Đối với những người mang tước Vương, con trai của họ được gọi là Vương tử.

Ví dụ

1.

Hoàng tử Juan Carlos của Tây Ban Nha trở thành vua vào năm 1975.

Prince Juan Carlos of Spain became king in 1975.

2.

Justin Bieber được ví như Hoàng tử nhạc Pop.

Justin Bieber is likened to Prince of Pop.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến các nhân vật hoàng gia nè!

- baron (nam tước): The king's barons together attempted to restrain him from innovatory acts of misgovernment.

(Các nam tước của nhà vua đã cùng nhau cố gắng kiềm chế ông khỏi các hành vi sai trái của chính phủ.)

- viscount (tử tước): He might subsequently be created a viscount or an earl.

(Có thể sau này anh ấy sẽ được làm bá tước hoặc tử tước.)

- marquess (hầu tước): In Britain, a marquess ranks above an earl and below a duke.

(Ở Anh, hầu tước là chức vị cao hơn bá tước và thấp hơn công tước.)

- duke (công tước): Successive dukes had introduced linen and wool manufacturing into the parish.

(Các vị công tước kế nhiệm đã giới thiệu vải lanh và lông cừu vào giáo xứ.)