VIETNAMESE

học viện

viện

ENGLISH

academy

  
NOUN

/əˈkædəmi/

institute

Học viện là cơ sở đào tạo những nghiệp vụ theo những lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ

1.

Cô đang học tại Học viện Âm nhạc.

She is studying at the Academy of Music.

2.

Học ở học viện thì có tốt hơn đại học không?

Is it better to study at an academy than an university?

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề ‘cơ sở đào tạo’ nha!

- school (trường học): Parents should keep up with the school to get more information about their children. (Phụ huynh hãy liên hệ với nhà trường để có thêm thông tin về con em mình.)

- institute (viện, viện nghiên cứu): What institute is he doing research in? (Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu ở viện nào?)

- academy (học viện): Is it better to study at an academy than an university? (Học ở học viện thì có tốt hơn đại học không?)