VIETNAMESE

mưa rào

mưa to

ENGLISH

cloudburst

  
NOUN

/ˈklaʊdˌbɜrst/

Mưa rào là những giọt nước lớn có xu hướng rơi xuống dữ dội trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Những người nông dân vui mừng khi cơn mưa rào mang lại lượng mưa rất cần thiết cho mùa màng của họ.

The cloudburst in the mountains caused a flash flood that washed away several homes.

2.

Thành phố đã bị đình trệ khi một cơn mưa rào gây ra thiệt hại lớn cho đường xá và các tòa nhà.

The city was brought to a standstill as a cloudburst caused extensive damage to roads and buildings.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng về mưa nhé!

- drizzle (mưa phùn): Tomorrow will be cloudy with outbreaks of rain and drizzle.

(Ngày mai trời nhiều mây, có mưa và mưa phùn.)

- mizzle (mưa nhỏ): Mizzle urges spring earlier.

(Cơn mưa rào giục xuân về sớm hơn.)