VIETNAMESE
đơn vị thùng
ENGLISH
barrel
/ˈbærəl/
Đơn vị thùng là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia.
Ví dụ
1.
Họ đã uống hết một thùng bia trong bữa tiệc.
They drank a whole barrel of beer at the party.
2.
Thùng là một trong một số đơn vị thể tích được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Barrel is one of several units of volume that are applied in various contexts.
Ghi chú
Các loại đơn vị thùng (barrel) thường thấy:
- dry barrels: thùng khô.
- fluid barrels: thùng chất lỏng - như thùng bia ở Anh và Mỹ.
- oil barrels: thùng dầu.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết