VIETNAMESE

vướng mắc

cản trở, khó khăn

ENGLISH

obstacle

  
NOUN

/ˈɒbstəkəl/

hindrance, problem

Vướng mắc là những khó khăn cản trở điều mà bạn đang làm.

Ví dụ

1.

Vướng mắc lớn nhất của chúng ta là thiếu tiền.

Our biggest obstacle is lack of money.

2.

Việc thiếu bằng cấp có thể là một vướng mắc lớn trong việc tìm kiếm việc làm.

A lack of qualifications can be a major obstacle to finding a job.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề sự vướng mắc nha!

- obstacle (vướng mắc, trở ngại)

- problem (vấn đề)

- hindrance (sự cản trở)

- barrier (rào cản)

- obstruction (sự gây cản trở)