VIETNAMESE

nguồn cảm hứng

ENGLISH

inspiration

  
NOUN

/ˌɪnspəˈreɪʃən/

Nguồn cảm hứng là những thứ tác động bên ngoài, ảnh hưởng đến tâm lý, cảm xúc, tạo điều kiện cho sự sáng tạo phát triển.

Ví dụ

1.

Ánh nắng vàng của mùa thu đã mang lại nguồn cảm hứng cho bức tranh.

The golden autumn light provided the inspiration for the painting.

2.

Bạn đang tìm kiếm nguồn cảm hứng cho một món tráng miệng mới? Hãy thử công thức này.

Are you looking for inspiration for a new dessert? Try this recipe.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh liên quan đến chủ đề “nguồn cảm hứng” nha!

- inspiration (nguồn cảm hứng)

- influence (nguồn tác động)

- motivation (động lực)

- catalyst (xúc tác)

- drive (động lực thúc đẩy)