VIETNAMESE

chiếu sáng

ENGLISH

illuminate

  
VERB

/ɪˈluːmɪneɪt/

shine

Chiếu sáng là hoạt động tạo ra ánh sáng nhằm làm cho một không gian trở nên sáng hơn, để có thể nhìn rõ các vật thể và đối tượng trong đó.

Ví dụ

1.

Đường phố được chiếu sáng bằng những dây đèn màu.

The streets are illuminated with strings of colored lights.

2.

Căn buồng có ánh đèn nê ông chiếu sáng.

A room illuminated by neon lights.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa illuminate shine:

- illuminate: chiếu ánh sáng vào một thứ gì đó - They're preparing to illuminate the city for the Tet holiday. - Họ đang chuẩn bị treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng tết.

- shine: phát ra ánh sáng hoặc chiếu sáng có thể làm cho (một cái gì đó) tỏa sáng - The sun shines bright. - Mặt trời chiếu sáng.