VIETNAMESE

nhẹ nhõm

nhẹ nhàng, thoải mái

ENGLISH

relieved

  
NOUN

/rɪˈlivd/

light, comforted

Nhẹ nhõm là thanh thản, khoan khoái, cảm giác rất thoải mái.

Ví dụ

1.

Sau kỳ thi, tôi cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng.

After the exam, I felt extremely relieved.

2.

Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe điều đó.

I feel relieved to hear that.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh như relieved, light, comforted nha!

- relieved (nhẹ nhõm): After the exam, I felt extremely relieved. (Sau kỳ thi, tôi cảm thấy nhẹ nhõm vô cùng.)

- light (nhẹ nhàng): It was a very light decision of mine. (Đó là một quyết định hết sức nhẹ nhàng từ tôi)

- comforted (thoải mái): I feel comforted sitting in this chair. (Tôi cảm thấy rất thoải mái khi ngồi vào chiếc ghế này.)