VIETNAMESE
sóng
ENGLISH
wave
/weɪv/
Sóng là một dòng nước nổi lên di chuyển trên bề mặt biển, đại dương, v.v.
Ví dụ
1.
Đêm đến, tôi đã lắng nghe âm thanh của tiếng sóng vỗ vào bờ.
At night, I listened to the sound of the waves crashing against the shore.
2.
Mặt trăng đã khuất dạng và những con sóng đang lấp lánh dưới ánh sao.
The moon was non-existent, and the waves sparkled in starlight.
Ghi chú
Một số từ liên quan đến wave nè!
- tide (thủy triều)
- sea (biển)
- ocean (đại dương)
- seashore (bờ biển)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết