VIETNAMESE

va đập

va chạm

ENGLISH

impact

  
NOUN

/ˈɪmpækt/

collision, crash

Va đập là va chạm mạnh giữa các vật thể với nhau.

Ví dụ

1.

Chuẩn bị cho sự va đập.

Prepare for impact.

2.

Tôi thích tính năng chống va đập.

I like the impact-resistance feature.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

- impress (gây ấn tượng) là tạo nên một hình ảnh tốt và sâu sắc cho người đối diện bằng những hành động thú vị. (He tried to impress me with his extensive knowledge of wine. - Anh ấy cố gắng gây ấn tượng với tôi bằng kiến thức sâu rộng về rượu vang.)

- influence (gây ảnh hưởng) là tạo nên sự ảnh hưởng đến cách ai đó cư xử hoặc suy nghĩ (Don't let me influence you either way. - Đừng để tôi gây ảnh hưởng đến bạn bằng bất cứ cách nào.)

- impact (gây tác động) là việc gây ảnh hưởng đến ai đó nói chung (Her father's death impacted greatly on her childhood years. - Cái chết của cha cô đã gây tác động rất lớn đến những năm tháng thơ ấu của cô.)

- affect (ảnh hưởng) là việc làm cho ai đó thay đổi (How will these changes affect us? - Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến chúng ta như thế nào?)