VIETNAMESE

mã lực

ENGLISH

horsepower

  
NOUN

/ˈhɔsˌpaʊə/

Mã lực là một đơn vị đo công suất trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Đơn vị này được sử dụng để đo công suất của các động cơ đốt trong (thường là động cơ xe hơi, động cơ máy móc, động cơ tàu thủy, máy bay, vv.).

Ví dụ

1.

Động cơ của xe có công suất 300 mã lực, cho phép xe tăng tốc nhanh chóng.

The car's engine has a horsepower of 300, which allows it to accelerate quickly.

2.

Máy kéo có động cơ mạnh mẽ với công suất 150 mã lực nên phù hợp với công việc đồng áng nặng nhọc.

The tractor has a powerful engine with a horsepower of 150, which makes it suitable for heavy-duty farm work.

Ghi chú

Mã lực cơ học (Mechanical horsepower) là một đơn vị công suất (unit of power) phổ thông của các nước Bắc Mỹ.