VIETNAMESE

phong hóa

ENGLISH

weathered

  
NOUN

/ˈwɛðərd/

weather-beaten

Phong hóa là quá trình phá hủy đất đá và các khoáng vật trong đó, dưới tác dụng của thời tiết, chủ yếu là không khí và nước.

Ví dụ

1.

Bức tường được làm từ những viên đá phong hoá tròn trịa.

The wall was made from rounded, weathered stones.

2.

Những tấm ván gỗ đã cũ và bị phong hoá, nhưng vẫn đủ vững chắc.

The wooden planks were old and weathered , but felt solid enough.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với weathered nè!

- erosive (ăn mòn): Much discussion has arisen as to their mode of origin, but it is probable they were caused by the erosive action of ice.

(Nhiều cuộc thảo luận đã nổ ra về nguồn gốc của chúng, nhưng có thể nguyên nhân là do hoạt động ăn mòn của băng.)

- decayed (mục nát): There are ruins of a castle and an old decayed church, which contains some fine Norman work.

(Có những tàn tích của một lâu đài và một nhà thờ cũ đã mục nát, trong đó có một số tác phẩm xuất chúng của Norman.)

- damaged (hư hỏng): Standing next to the house was a damaged church.

(Kế bên ngồi nhà là một nhà thờ đã bị hư hỏng.)