VIETNAMESE

xù lông

xù lông

word

ENGLISH

Bristle

  
VERB

/ˈbrɪsl/

stiffen, rise

“Xù lông” là hành động hoặc trạng thái căng thẳng, thường dùng để chỉ động vật trong tình thế phòng thủ.

Ví dụ

1.

Con mèo xù lông khi thấy con chó.

The cat bristled when it saw the dog.

2.

Anh ấy xù lông với lời nhận xét thô lỗ.

He bristled at the rude remark.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bristle nhé! check Fluff up – Làm xù lên Phân biệt: Fluff up chỉ hành động hoặc trạng thái làm cho lông, tóc trở nên xù và phồng hơn. Ví dụ: The bird fluffed up its feathers to appear larger. (Chú chim làm xù lông để trông lớn hơn.) check Stand on end – Dựng đứng lên Phân biệt: Stand on end thường dùng để mô tả lông hoặc tóc dựng đứng khi cảm giác sợ hãi hoặc căng thẳng. Ví dụ: The hair on the back of his neck stood on end when he heard the noise. (Tóc gáy của anh ấy dựng đứng khi nghe thấy tiếng động.) check Erect – Dựng lên Phân biệt: Erect là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh động vật hoặc cơ thể. Ví dụ: The porcupine’s quills were erect as it sensed danger. (Lông nhím dựng đứng khi nó cảm nhận được nguy hiểm.)