VIETNAMESE

xẹo

vết sẹo nhỏ

word

ENGLISH

Scar

  
NOUN

/skɑːr/

mark, blemish

“Xẹo” là vết sẹo nhỏ hoặc trạng thái bị tổn thương nhẹ để lại dấu trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Tai nạn để lại một vết xẹo nhỏ trên tay anh ấy.

The accident left a small scar on his hand.

2.

Cô ấy có một vết xẹo mờ trên trán.

She has a faint scar on her forehead.

Ghi chú

Xẹo là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ xẹo nhé! check Nghĩa 1: Dấu vết hoặc tổn thương lâu dài để lại trong tâm trí Tiếng Anh: Emotional scar Ví dụ: The breakup left an emotional scar in her heart. (Cuộc chia tay để lại một vết xẹo cảm xúc trong lòng cô ấy.) check Nghĩa 2: Dấu vết còn lại trên bề mặt vật thể sau khi bị mài mòn hoặc hư hại Tiếng Anh: Mark Ví dụ: The wooden table had a few marks from scratches. (Chiếc bàn gỗ có vài vết xẹo do bị trầy xước.)