VIETNAMESE
chưa kịp
chưa đúng lúc
ENGLISH
Not in time
/nɒt ɪn taɪm/
too late, insufficient time
“Chưa kịp” là chưa có đủ thời gian hoặc cơ hội để thực hiện điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi chưa kịp hoàn thành.
I did not finish in time.
2.
Anh ấy chưa kịp đến để bắt xe bu
He did not arrive in time for the bus.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Not in time nhé!
Too late – Quá muộn
Phân biệt:
Too late mang sắc thái tiêu cực hơn, chỉ việc không thực hiện được vì đã qua thời điểm thích hợp, khác với not in time.
Ví dụ:
She realized it was too late to catch the last train.
(Cô ấy nhận ra đã quá muộn để bắt chuyến tàu cuối cùng.)
Missed – Bị bỏ lỡ
Phân biệt:
Missed nhấn mạnh vào việc không đạt được điều gì do không kịp thời, gần giống với not in time nhưng tập trung vào kết quả.
Ví dụ:
He missed the opportunity to apply for the scholarship.
(Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội nộp đơn xin học bổng.)
Delayed – Bị trì hoãn
Phân biệt:
Delayed chỉ trạng thái bị chậm trễ do nguyên nhân nào đó, không hoàn toàn mang nghĩa chưa kịp như not in time.
Ví dụ:
The flight was delayed due to bad weather.
(Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết