VIETNAMESE

cỡ đại

kích thước lớn

word

ENGLISH

Large-sized

  
ADJ

/lɑːʤ saɪzd/

big, oversized

“Cỡ đại” là kích thước lớn hơn mức trung bình, không phải cực lớn.

Ví dụ

1.

Anh ấy gọi một ly cà phê cỡ đại.

He ordered a large-sized coffee.

2.

Hộp cỡ đại rất dễ đóng gói.

Large-sized boxes are easy to pack.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của large-sized nhé! check Big – Lớn Phân biệt: Big là từ phổ biến hơn, được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ kích thước lớn nhưng không mang tính kỹ thuật như large-sized. Ví dụ: She lives in a big house with a spacious garden. (Cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn với khu vườn rộng rãi.) check Oversized – Quá khổ Phân biệt: Oversized ám chỉ kích thước vượt quá mức trung bình, thường mang sắc thái mạnh hơn large-sized. Ví dụ: The oversized couch made the living room feel cramped. (Chiếc ghế sofa quá khổ khiến phòng khách trở nên chật chội.) check Ample – Rộng rãi Phân biệt: Ample nhấn mạnh vào sự rộng rãi, đầy đủ về không gian hoặc kích thước, mang sắc thái trang trọng hơn large-sized. Ví dụ: The ample parking space accommodates numerous vehicles. (Không gian đậu xe rộng rãi có thể chứa nhiều phương tiện.)