VIETNAMESE

chứa trong

được chứa trong

word

ENGLISH

Contained

  
ADJ

/kənˈteɪnd/

enclosed, stored

“Chứa trong” là trạng thái được đặt hoặc giữ bên trong một vật khác.

Ví dụ

1.

Chất lỏng được chứa trong lọ.

The liquid is contained in the jar.

2.

Thông điệp được chứa trong hộp.

The message was contained in the box.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contained nhé! check Enclosed – Bao quanh, bao bọc Phân biệt: Enclosed nhấn mạnh vào việc được giữ hoặc bao bọc trong một không gian kín, tương tự nhưng cụ thể hơn contained. Ví dụ: The seeds are enclosed in a protective shell. (Hạt giống được bao bọc trong một lớp vỏ bảo vệ.) check Stored – Lưu trữ Phân biệt: Stored mô tả trạng thái được lưu giữ bên trong vật dụng hoặc không gian, thường để sử dụng sau này. Ví dụ: The documents are stored in a locked cabinet. (Tài liệu được lưu trữ trong tủ có khóa.) check Included – Được bao gồm Phân biệt: Included nhấn mạnh vào việc một thứ nằm trong một nhóm hoặc phạm vi lớn hơn, không chỉ trạng thái vật lý như contained. Ví dụ: The price includes shipping and handling fees. (Giá đã bao gồm phí vận chuyển và xử lý.)