VIETNAMESE
điểm mù
vùng khuất, góc chết
ENGLISH
Blind spot
/blaɪnd spɒt/
Invisible area, hidden zone
Điểm mù là khu vực mà mắt hoặc thiết bị không thể nhìn thấy hoặc nhận diện.
Ví dụ
1.
Tài xế đã không kiểm tra điểm mù của mình.
The driver failed to check his blind spot.
2.
Điểm mù thường xuất hiện ở các phương tiện.
Blind spots are common in vehicles.
Ghi chú
Blind spot là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của blind spot nhé!
Nghĩa 1 - Khu vực kiến thức hoặc kỹ năng mà ai đó yếu hoặc không nhận thức được.
Ví dụ:
Time management has always been his blind spot.
(Quản lý thời gian luôn là điểm mù của anh ấy.)
Nghĩa 2 - Sự thiên vị hoặc thiếu sót trong cách nhìn nhận vấn đề.
Ví dụ:
She has a blind spot when it comes to her son's mistakes.
(Cô ấy có điểm mù khi nói đến những sai lầm của con trai mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết