VIETNAMESE

điểm đặc biệt

đặc điểm nổi bật, điểm nhấn

word

ENGLISH

Special feature

  
NOUN

/ˈspɛʃəl ˈfiːʧər/

Unique characteristic

Điểm đặc biệt là đặc tính hoặc chi tiết khác biệt nổi bật.

Ví dụ

1.

Điểm đặc biệt của chiếc điện thoại là camera.

The special feature of the phone is its camera.

2.

Các điểm đặc biệt giúp sản phẩm nổi bật.

Special features make the product stand out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Special feature nhé! check Unique trait – Đặc điểm độc đáo Phân biệt: Unique trait nhấn mạnh đến đặc điểm hiếm có, không giống bất kỳ thứ gì khác. Ví dụ: Her unique trait is her ability to memorize details effortlessly. (Đặc điểm độc đáo của cô ấy là khả năng ghi nhớ chi tiết một cách dễ dàng.) check Distinctive characteristic – Đặc trưng nổi bật Phân biệt: Distinctive characteristic mô tả một đặc điểm dễ nhận biết và nổi bật. Ví dụ: The building’s distinctive characteristic is its modern yet sustainable design. (Đặc trưng nổi bật của tòa nhà là thiết kế hiện đại nhưng bền vững.) check Notable attribute – Thuộc tính đáng chú ý Phân biệt: Notable attribute tập trung vào một yếu tố nổi bật, thu hút sự chú ý. Ví dụ: His notable attribute is his exceptional leadership skills. (Thuộc tính đáng chú ý của anh ấy là kỹ năng lãnh đạo xuất sắc.)