VIETNAMESE

trợ năng

hỗ trợ tiếp cận, phương tiện hỗ trợ

word

ENGLISH

accessibility

  
NOUN

/ækˌsɛsɪˈbɪlɪti/

assistive

“Trợ năng” là các công cụ hoặc phương tiện hỗ trợ cho người khuyết tật hoặc có nhu cầu đặc biệt.

Ví dụ

1.

Phần mềm bao gồm các tính năng trợ năng.

The software includes accessibility features.

2.

Trợ năng rất quan trọng trong thiết kế hòa nhập.

Accessibility is important for inclusive design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accessibility nhé! check Assistive technology – Công nghệ hỗ trợ Phân biệt: Assistive technology tập trung vào các công cụ kỹ thuật số giúp hỗ trợ người khuyết tật, gần giống “Accessibility.” Ví dụ: Assistive technology like screen readers can help visually impaired users. (Công nghệ hỗ trợ như trình đọc màn hình có thể giúp người khiếm thị.) check Inclusion – Sự hòa nhập Phân biệt: Inclusion nhấn mạnh việc tạo ra môi trường hòa nhập cho tất cả mọi người, không chỉ về công cụ như “Accessibility.” Ví dụ: The school promotes inclusion for students with disabilities. (Trường học khuyến khích sự hòa nhập cho học sinh khuyết tật.) check Universal design – Thiết kế phổ quát Phân biệt: Universal design nhấn mạnh vào việc thiết kế sản phẩm hoặc không gian dễ tiếp cận cho tất cả mọi người, tương tự “Accessibility.” Ví dụ: The building follows principles of universal design for accessibility. (Tòa nhà tuân theo các nguyên tắc thiết kế phổ quát để đảm bảo dễ tiếp cận.) check Usability – Khả năng sử dụng Phân biệt: Usability nhấn mạnh tính thân thiện và dễ sử dụng của sản phẩm hoặc dịch vụ, không cụ thể cho người khuyết tật như “Accessibility.” Ví dụ: Usability testing ensures that the software is easy to navigate. (Kiểm tra khả năng sử dụng đảm bảo phần mềm dễ dàng điều hướng.)