VIETNAMESE

đệ tam

hạng ba, vị trí thứ ba

word

ENGLISH

The Third

  
NOUN

/ðə ˈθɜːrd/

Third rank, third place

Đệ tam là thứ hạng hoặc vị trí thứ ba, mang ý nghĩa đứng sau đệ nhất và đệ nhị.

Ví dụ

1.

Anh ấy đạt vị trí đệ tam trong cuộc thi hội chợ khoa học.

He earned the third in the science fair competition.

2.

Vị trí đệ tam thường thể hiện sự nỗ lực bền bỉ.

The Third position often demonstrates consistent effort.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Third nhé! checkThird time’s the charm – Lần thứ ba sẽ may mắn Ví dụ: After failing twice, he succeeded on the third try—third time’s the charm. (Sau hai lần thất bại, anh ấy đã thành công ở lần thử thứ ba – lần thứ ba sẽ may mắn.) checkThird wheel – Người thừa trong tình huống ba người Ví dụ: I felt like a third wheel when my friends brought their partners along. (Tôi cảm thấy như người thừa khi bạn bè tôi dẫn theo bạn đời của họ.) checkThe third degree – Thẩm vấn gay gắt Ví dụ: The police gave him the third degree during the interrogation. (Cảnh sát đã thẩm vấn gay gắt anh ấy trong suốt cuộc thẩm tra.)